I. Giới thiệu
Chức năng MINA trả về giá trị nhỏ nhất trong một tập dữ liệu, bao gồm số, văn bản và giá trị logic.
Lưu ý: Mặc dù MINA và MIN tương tự nhau, chức năng MIN chỉ tìm giá trị nhỏ nhất trong một tập dữ liệu số, trong khi chức năng MINA tìm giá trị nhỏ nhất trong một tập dữ liệu văn bản chứa giá trị số, văn bản và logic.
II. Giải thích các chức năng
- Công thức: =MINA(giá trị 1, [giá trị 2,...])
- Tham số:
- giá trị 1 (bắt buộc): Giá trị đầu tiên từ đó bạn muốn tìm giá trị nhỏ nhất.
- giá trị 2 (tùy chọn): Giá trị từ 2 đến 255, từ đó bạn muốn tìm giá trị nhỏ nhất.
- Ví dụ: =MINA(A2:A100,5)
- Lưu ý: Giá trị logic TRUE được xem là 1; FALSE, văn bản và ô trống được xem là 0.
III. Các bước thao tác
Sử dụng chức năng MINA
- Chọn một ô và nhấp vào Công thức trên thanh công cụ, sau đó chọn Thống kê > MINA. Bạn cũng có thể trực tiếp nhập =MINA trong một ô.
- Nhập các tham số vào ô. Ví dụ: =MINA(A2:A7).
- Nhấn Enter để hiển thị kết quả, trong ví dụ này là 0.
250px|700px|reset
Xóa chức năng MINA
Chọn ô có chức năng MINA và nhấn Xóa.
IV. Các trường hợp sử dụng
Giáo viên: Tìm điểm thấp nhất
Khi giáo viên kiểm tra điểm thi của một lớp, có thể có dữ liệu bị thiếu, điều này cho thấy một học sinh đã bỏ qua một kỳ thi. Trong trường hợp này, chức năng MINA có thể giúp giáo viên dễ dàng xác định các giá trị không phải số.
- Công thức được sử dụng dưới đây: =MINA(B2:B8)
- Về các tham số:
- Hình dưới đây cho thấy điểm thi cuối kỳ của một lớp. Chức năng MINA xem xét ô "vắng mặt", được coi là 0.
- Nếu sử dụng chức năng MIN thay thế, chỉ các giá trị số sẽ được xem xét, và các ô "vắng mặt" hoặc "FALSE" sẽ bị bỏ qua.
250px|700px|reset