I. Giới thiệu
🔖
Yêu cầu nền tảng: Các bước này chỉ có thể được thực hiện trên ứng dụng máy tính Lark.
Trong Sheets, bạn có thể chèn các loại biểu đồ như biểu đồ cột, biểu đồ đường, và biểu đồ khu vực để trực quan hóa dữ liệu, giúp hiểu và phân tích mối quan hệ, xu hướng và tỷ lệ dữ liệu nhanh chóng và rõ ràng hơn.
II. Các loại biểu đồ
Các biểu đồ sau đều được hỗ trợ.
Biểu đồ | Phong cách | Mục đích | Ví dụ |
Cột | 250px|700px|reset | Thích hợp để so sánh các danh mục dữ liệu khác nhau, đặc biệt là hiển thị sự khác biệt giữa các danh mục trong các khoảng thời gian khác nhau hoặc so sánh sự khác biệt giữa các tiểu mục trong mỗi danh mục. |
|
250px|700px|reset | Thích hợp để hiển thị sự thay đổi dữ liệu theo thời gian. Thích hợp cho các tình huống mà việc nhìn thấy xu hướng phát triển theo thời gian là quan trọng. |
| |
Tròn | 250px|700px|reset | Phù hợp để đánh giá cách các phần khác nhau đóng góp vào tổng thể. Mỗi lát đại diện cho một phần của một danh mục cụ thể so với tổng số, với tổng các lát bằng 100%. |
|
250px|700px|reset | Tương tự như biểu đồ cột, nó được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa các danh mục hoặc tiểu mục dữ liệu khác nhau. Thích hợp cho dữ liệu yêu cầu thanh dài. |
| |
250px|700px|reset | Sử dụng màu sắc dưới các đường, biểu đồ khu vực minh họa sự khác biệt giữa các biến, và thường được sử dụng để làm nổi bật sự thay đổi theo thời gian. |
| |
250px|700px|reset | Thích hợp để tìm sự tương quan giữa hai tập dữ liệu. Các điểm dữ liệu được biểu diễn dưới dạng chấm trên biểu đồ. |
| |
250px|700px|reset | Có thể được sử dụng để hiển thị dữ liệu theo ba chiều, cụ thể là giá trị của trục ngang, giá trị của trục dọc và kích thước của các bong bóng. Khi phân tích dữ liệu, cả mật độ của các bong bóng và kích thước của các bong bóng đều có thể là những chỉ báo quan trọng để dự đoán xu hướng dữ liệu. |
| |
250px|700px|reset | Thích hợp để hiển thị dữ liệu yêu cầu nhiều loại biểu đồ (ví dụ: biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ phân tán). Sử dụng biểu đồ kết hợp trục kép là cách tốt để hiển thị dữ liệu có sự khác biệt lớn về độ lớn. |
| |
250px|700px|reset | Hiển thị sự khác biệt giữa nhiều biến số và thích hợp cho các tình huống yêu cầu phân tích toàn diện nhiều chỉ báo. Nó có thể được sử dụng để hiển thị điểm mạnh và điểm yếu tương đối của các đề xuất khác nhau. |
| |
250px|700px|reset | Thích hợp để trích xuất thông tin chính từ lượng lớn dữ liệu văn bản. Các từ được phân biệt bằng màu sắc và kích thước phông chữ dựa trên tần số và phân tích thông minh. |
| |
Phễu | 250px|700px|reset | Thích hợp cho việc so sánh và phân tích chuyển đổi. Chiều cao và chiều rộng của các lớp khác nhau đại diện cho sự thay đổi trong suốt các giai đoạn khác nhau của quá trình. |
|
250px|700px|reset | Hiển thị tần số và phần trăm tích lũy của các biến từ cao đến thấp, giúp dễ dàng nhận biết các yếu tố chính có ảnh hưởng nhất. |
| |
250px|700px|reset | Một biểu đồ thác nước bao gồm nhiều cột, với mỗi cột được phân biệt bằng màu sắc và hướng để đại diện cho giá trị dương và âm. Giá trị dương xếp chồng lên trên, trong khi giá trị âm xếp chồng xuống dưới. Nó có thể được sử dụng để hiển thị tác động tích lũy của giá trị dương và âm đối với giá trị cuối cùng. |
|
Lưu ý: Để biết chi tiết về cách chèn các biểu đồ khác nhau, hãy nhấp vào tên biểu đồ tương ứng trong bảng ở trên.